外表 (wài biǎo) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả ngoại hình hoặc biểu hiện bên ngoài. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cốt lõi của từ này và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung.
1. 外表 (wài biǎo) nghĩa là gì?
Từ 外表 (wài biǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “bề ngoài”, “ngoại hình” hoặc “biểu hiện bên ngoài”. Đây là từ ghép gồm:
- 外 (wài): Bên ngoài
- 表 (biǎo): Biểu hiện, thể hiện
1.1. Các nghĩa chính của 外表
Từ này thường được dùng để chỉ:
- Ngoại hình con người
- Vẻ bề ngoài của sự vật
- Biểu hiện bên ngoài (khác với bản chất bên trong)
2. Cách đặt câu với 外表 (wài biǎo)
2.1. Câu đơn giản với 外表
Ví dụ cơ bản:
- 她的外表很漂亮。(Tā de wàibiǎo hěn piàoliang) – Ngoại hình cô ấy rất đẹp
- 不要只看外表。(Bùyào zhǐ kàn wàibiǎo) – Đừng chỉ nhìn bề ngoài
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ nâng cao:
- 虽然他的外表看起来很严肃,但实际上他很幽默。(Suīrán tā de wàibiǎo kàn qǐlái hěn yánsù, dàn shíjì shàng tā hěn yōumò) – Mặc dù bề ngoài anh ấy trông nghiêm túc, nhưng thực tế anh ấy rất hài hước
3. Cấu trúc ngữ pháp với 外表
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 外表 + Tính từ
Ví dụ: 这座房子的外表很古老 (Zhè zuò fángzi de wàibiǎo hěn gǔlǎo) – Bề ngoài ngôi nhà này rất cổ kính
3.2. Cấu trúc so sánh
外表 + 上 + 看 + 起来 + Tính từ
Ví dụ: 外表上看,这个问题很简单 (Wàibiǎo shàng kàn, zhège wèntí hěn jiǎndān) – Nhìn bề ngoài thì vấn đề này rất đơn giản
4. Phân biệt 外表 với các từ tương đồng
外表 khác với 外貌 (wàimào) ở chỗ:
- 外表: Nhấn mạnh vào ấn tượng tổng thể
- 外貌: Thiên về đặc điểm hình thể cụ thể
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn