DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

外语 (wàiyǔ) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ứng dụng trong câu

1. Khái niệm 外语 (wàiyǔ)

Trong tiếng Trung, 外语 (wàiyǔ) có nghĩa là “ngoại ngữ”. Đây là thuật ngữ chỉ những ngôn ngữ không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của một người. Trong bối cảnh học tập và giao tiếp toàn cầu, việc thông thạo ngoại ngữ trở thành một yếu tố quan trọng cho sự nghiệp và phát triển cá nhân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 外语

2.1 Phân tích từ vựng

Từ 外语 ví dụ câu chữ được cấu thành từ hai phần: (wài) có nghĩa là “ngoài”, và (yǔ) có nghĩa là “ngôn ngữ”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ mô tả những ngôn ngữ sử dụng ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ.

2.2 Hình thức sử dụng

Trong câu, từ 外语 thường xuất hiện như một danh từ. Ví dụ, khi nói về khả năng nói được nhiều ngoại ngữ hoặc trong bối cảnh giáo dục, chúng ta có thể sử dụng như sau:

3. Ví dụ minh họa cho từ: 外语

3.1 Ví dụ trong câu đơn giản

– 我在学习外语。 (Wǒ zài xuéxí wàiyǔ.) – Tôi đang học ngoại ngữ.外语

3.2 Ví dụ trong bối cảnh giao tiếp

– 外语能力在职场中非常重要。 (Wàiyǔ nénglì zài zhíchǎng zhōng fēicháng zhòngyào.) – Khả năng ngoại ngữ rất quan trọng trong công việc.

3.3 Ví dụ trong nghiên cứu

– 学习外语可以帮助我们理解不同文化。 (Xuéxí wàiyǔ kěyǐ bāngzhù wǒmen lǐjiě bùtóng wénhuà.) – Học ngoại ngữ có thể giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau.

4. Tại sao việc học ngoại ngữ lại quan trọng?

Việc học ngoại ngữ không chỉ giúp mở rộng kiến thức văn hóa mà còn tạo nhiều cơ hội nghề nghiệp. Đặc biệt trong môi trường toàn cầu hóa, khả năng giao tiếp với người nước ngoài đem lại nhiều lợi thế cạnh tranh.外语

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo