1. Định Nghĩa Từ Ngoại Giao: 外遇 (wài yù)
Từ 外遇 (wài yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mối quan hệ ngoài luồng”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng mà một người đã có gia đình hoặc đang trong một mối quan hệ yêu đương lại có quan hệ tình cảm với người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 外遇
2.1. Cấu Tạo Của Từ
Từ 外遇 được cấu tạo từ hai ký tự:
- 外 (wài): ngoại, bên ngoài.
- 遇 (yù): gặp gỡ, chạm trán.
Về nghĩa đen, nó có thể hiểu là gặp gỡ bên ngoài, nhưng trong bối cảnh cụ thể, nó chỉ rõ một mối quan hệ tình cảm không chính thức.
2.2. Ngữ Pháp Của Từ
Từ 外遇 có thể được sử dụng như danh từ. Trong câu, nó thường đứng sau động từ hoặc có thể là chủ ngữ chính trong một câu mô tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến mối quan hệ ngoài luồng.
3. Ví Dụ Về Sử Dụng Từ: 外遇
3.1. Câu Ví Dụ
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho việc sử dụng từ 外遇 trong câu:
- 他与她有外遇。 (Tā yǔ tā yǒu wài yù.) – Anh ấy có quan hệ ngoài luồng với cô ấy.
- 外遇让他们的婚姻面临危机。 (Wài yù ràng tāmen de hūnyīn miànlín wēijī.) – Mối quan hệ ngoài luồng đã khiến cuộc hôn nhân của họ gặp khủng hoảng.
- 她发现自己的丈夫有外遇。 (Tā fāxiàn zìjǐ de zhàngfū yǒu wài yù.) – Cô ấy phát hiện chồng mình có mối quan hệ ngoài luồng.
4. Sự Phức Tạp Của 外遇 Trong Xã Hội
Mối quan hệ ngoài luồng thường tạo ra nhiều tác động tiêu cực đến các mối quan hệ gia đình và xã hội. Chính vì vậy, việc nhận biết và hiểu rõ từ ngữ này không chỉ giúp người học tiếng Trung hiểu văn hóa mà còn có thể ngăn ngừa các tình huống xung đột trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn