Trong tiếng Trung, cụm từ 夢寐以求 (mèng mèi yǐ qiú) mang đến một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự khao khát mãnh liệt về điều gì đó mà ta luôn ước ao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa của 夢寐以求
夢寐以求 được dịch nghĩa là “mong muốn mãnh liệt” hoặc “khao khát điều gì đó trong giấc mơ”. Cụm này thường được sử dụng để chỉ những điều mà con người thường ao ước nhưng chưa thể đạt được.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 夢寐以求
Cấu trúc của 夢寐以求 bao gồm ba phần chính:
- 夢 (mèng):
Giấc mơ.
- 寐 (mèi): Ngủ.
- 以求 (yǐ qiú): Để cầu mong, để tìm kiếm.
Khi kết hợp lại, nó diễn tả sự khao khát mạnh mẽ như trong giấc mơ của một người.
Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta thường nói về những điều khó đạt được hoặc những ước mơ lớn lao. Câu cấu thành bằng cách kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh nội dung hơn.
Ví Dụ về 夢寐以求
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn cách sử dụng từ này:
- 他一直夢寐以求的工作終於實現了。
(Tā yīzhí mèng mèi yǐ qiú de gōngzuò zhōngyú shíxiànle.)
– Công việc mà anh ấy luôn khao khát cuối cùng đã trở thành hiện thực. - 每个人都有梦想,那个夢寐以求的理想生活值得追求。
(Měi gèrén dōu yǒu mèngxiǎng, nàgè mèng mèi yǐ qiú de lǐxiǎng shēnghuó zhídé zhuīqiú.)
– Mỗi người đều có ước mơ, cuộc sống lý tưởng mà chúng ta khao khát đáng để theo đuổi.
Kết Luận
夢寐以求 không chỉ là một cụm từ mà còn là một biểu tượng của những ước mơ và khao khát trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn