Trong quá trình học tiếng Trung, từ 大小 (dà xiǎo) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 大小, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 大小 (dà xiǎo) nghĩa là gì?
Từ 大小 (dà xiǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “kích thước” hoặc “to nhỏ”. Đây là từ ghép bởi hai chữ:
- 大 (dà): to, lớn
- 小 (xiǎo): nhỏ, bé
Khi kết hợp lại, 大小 thường được dùng để chỉ kích thước, độ lớn nhỏ của vật thể hoặc sự việc.
2. Cách đặt câu với từ 大小
2.1. Câu đơn giản với 大小
Ví dụ:
- 这个箱子的大小很合适。(Zhège xiāngzi de dàxiǎo hěn héshì.) – Kích thước của cái vali này rất vừa vặn.
- 请告诉我这件衣服的大小。(Qǐng gàosù wǒ zhè jiàn yīfú de dàxiǎo.) – Làm ơn cho tôi biết kích thước của bộ quần áo này.
2.2. 大小 trong câu so sánh
Ví dụ:
- 这两个房间的大小差不多。(Zhè liǎng gè fángjiān de dàxiǎo chàbùduō.) – Kích thước của hai phòng này gần như nhau.
- 我的手机和你的手机大小一样。(Wǒ de shǒujī hé nǐ de shǒujī dàxiǎo yīyàng.) – Điện thoại của tôi và bạn có kích thước giống nhau.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 大小
3.1. Cấu trúc cơ bản
Danh từ + 的 + 大小
Ví dụ: 房子的大小 (fángzi de dàxiǎo) – kích thước ngôi nhà
3.2. Cấu trúc so sánh
A 和/跟 B (的) 大小 + 一样/差不多/不同
Ví dụ: 这张桌子和那张桌子的大小不同。(Zhè zhāng zhuōzi hé nà zhāng zhuōzi de dàxiǎo bùtóng.) – Kích thước cái bàn này và cái bàn kia khác nhau.
3.3. Cấu trúc với động từ
Ví dụ: 测量大小 (cèliáng dàxiǎo) – đo kích thước
4. Lưu ý khi sử dụng từ 大小
- Không dùng 大小 để chỉ tuổi tác (dùng 年龄 – niánlíng)
- Không dùng 大小 để chỉ số lượng (dùng 数量 – shùliàng)
- Có thể dùng 大小 để chỉ tầm quan trọng trong một số ngữ cảnh
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn