Trong quá trình học tiếng Trung, từ 大概 (dàgài) là một từ vựng thông dụng xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 大概 trong tiếng Trung.
1. 大概 (Dàgài) Nghĩa Là Gì?
Từ 大概 (dàgài) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Đại khái, khoảng chừng: Dùng để biểu thị sự ước lượng, không chính xác
- Có lẽ, có thể: Diễn tả khả năng xảy ra của sự việc
- Tóm tắt, đại cương: Nói về nội dung chính, không đi vào chi tiết
2. Cách Đặt Câu Với Từ 大概
2.1. Câu Ví Dụ Thông Dụng
- 他大概三十岁左右。(Tā dàgài sānshí suì zuǒyòu) – Anh ấy khoảng 30 tuổi.
- 明天大概会下雨。(Míngtiān dàgài huì xiàyǔ) – Ngày mai có lẽ sẽ mưa.
- 我大概明白了。(Wǒ dàgài míngbáile) – Tôi đại khái đã hiểu rồi.
2.2. Câu Giao Tiếp Hàng Ngày
- 你大概什么时候到?(Nǐ dàgài shénme shíhòu dào?) – Bạn khoảng mấy giờ đến?
- 这个包大概多少钱?(Zhège bāo dàgài duōshǎo qián?) – Cái túi này khoảng bao nhiêu tiền?
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 大概
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 大概 thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm chủ-vị để bổ nghĩa:
- 大概 + Động từ: 大概知道 (dàgài zhīdào) – đại khái biết
- 大概 + Tính từ: 大概清楚 (dàgài qīngchǔ) – đại khái rõ ràng
3.2. Kết Hợp Với Từ Khác
- 大概…左右 (dàgài…zuǒyòu): Khoảng chừng…
- 大概…吧 (dàgài…ba): Có lẽ… (thêm sự phỏng đoán)
4. Phân Biệt 大概 Và Các Từ Tương Đương
So sánh với các từ có nghĩa tương tự:
- 大约 (dàyuē): Nhấn mạnh con số ước lượng
- 可能 (kěnéng): Diễn tả khả năng xảy ra
- 也许 (yěxǔ): Có lẽ (trang trọng hơn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn