Trong tiếng Trung, 大膽 (dà dǎn) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 大膽 giúp bạn sử dụng chính xác nhất.
1. 大膽 (dà dǎn) nghĩa là gì?
Từ 大膽 trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Dũng cảm, gan dạ: Chỉ sự mạnh mẽ, không sợ hãi trước khó khăn nguy hiểm
- Táo bạo: Hành động vượt quá mức bình thường, có phần liều lĩnh
- Không e dè: Thể hiện thái độ tự tin, không ngại ngùng
2. Cách đặt câu với từ 大膽
2.1 Câu ví dụ cơ bản
- 他很大膽地提出了自己的意見 (Tā hěn dàdǎn de tíchūle zìjǐ de yìjiàn) – Anh ấy rất dũng cảm đưa ra ý kiến của mình
- 這個計劃太大膽了 (Zhège jìhuà tài dàdǎnle) – Kế hoạch này quá táo bạo
2.2 Câu nâng cao
- 大膽創新才能成功 (Dàdǎn chuàngxīn cáinéng chénggōng) – Chỉ có đổi mới táo bạo mới thành công
- 她大膽地挑戰了傳統觀念 (Tā dàdǎn de tiǎozhǎnle chuántǒng guānniàn) – Cô ấy dũng cảm thách thức quan niệm truyền thống
3. Cấu trúc ngữ pháp của 大膽
3.1 Vị trí trong câu
大膽 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 大膽的決定 (quyết định táo bạo)
- Trạng từ: 大膽地說 (nói một cách dũng cảm)
3.2 Các cấu trúc thường gặp
- 很/非常 + 大膽: Rất dũng cảm/táo bạo
- 大膽地 + động từ: Hành động một cách dũng cảm
- 太 + 大膽 + 了: Quá táo bạo
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn