大臣 (dà chén) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, lịch sử. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 大臣 (dà chén) nghĩa là gì?
大臣 (dà chén) có nghĩa là “đại thần”, chỉ các quan chức cao cấp trong triều đình phong kiến Trung Quốc. Từ này thường dùng để chỉ các vị quan đứng đầu các bộ hoặc có chức vụ quan trọng trong triều đình.
2. Cách đặt câu với từ 大臣
2.1. Câu đơn giản
这位大臣非常聪明。(Zhè wèi dàchén fēicháng cōngmíng) – Vị đại thần này rất thông minh.
2.2. Câu phức tạp
皇帝召集所有大臣商议国家大事。(Huángdì zhàojí suǒyǒu dàchén shāngyì guójiā dàshì) – Hoàng đế triệu tập tất cả đại thần để bàn việc quốc gia đại sự.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 大臣
3.1. Vai trò trong câu
大臣 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ: 大臣们提出了建议。(Dàchénmen tíchūle jiànyì) – Các đại thần đã đưa ra kiến nghị.
3.2. Kết hợp với từ khác
大臣 có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng, tính từ: 一位大臣 (một vị đại thần), 聪明的大臣 (vị đại thần thông minh).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn