DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

大量 (dà liàng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “大量” trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 大量 (dà liàng) thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Vậy 大量 nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ vựng quan trọng này.

1. 大量 (dà liàng) nghĩa là gì?

Từ 大量 (dà liàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “số lượng lớn”, “nhiều”, “đại lượng”. Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả số lượng nhiều của sự vật, hiện tượng. cấu trúc ngữ pháp 大量

Ví dụ về nghĩa của 大量:

  • 大量数据 (dà liàng shùjù) – lượng dữ liệu lớn
  • 大量资金 (dà liàng zījīn) – số tiền lớn
  • 大量时间 (dà liàng shíjiān) – nhiều thời gian

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 大量

Từ 大量 thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, tạo thành cụm danh từ.

Cấu trúc cơ bản:

大量 + Danh từ

Ví dụ về cấu trúc: cấu trúc ngữ pháp 大量

  • 大量信息 (dà liàng xìnxī) – nhiều thông tin
  • 大量商品 (dà liàng shāngpǐn) – nhiều hàng hóa
  • 大量游客 (dà liàng yóukè) – lượng lớn khách du lịch

3. Đặt câu có chứa từ 大量

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 大量 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày:

  • 这次考试需要大量的准备时间。(Zhè cì kǎoshì xūyào dàliàng de zhǔnbèi shíjiān.) – Kỳ thi này cần rất nhiều thời gian chuẩn bị.
  • 他喝了大量的水。(Tā hēle dàliàng de shuǐ.) – Anh ấy đã uống rất nhiều nước.

Ví dụ trong lĩnh vực kinh tế:

  • 这个项目需要大量的投资。(Zhège xiàngmù xūyào dàliàng de tóuzī.) – Dự án này cần đầu tư số lượng lớn.
  • 大量进口商品影响了本地市场。(Dàliàng jìnkǒu shāngpǐn yǐngxiǎngle běndì shìchǎng.) – Lượng lớn hàng nhập khẩu đã ảnh hưởng đến thị trường địa phương.

4. Phân biệt 大量 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 大量 như 很多 (hěnduō), 许多 (xǔduō), 众多 (zhòngduō). Tuy nhiên, 大量 thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chính thức.

5. Ứng dụng thực tế của từ 大量

Từ 大量 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Khoa học dữ liệu: 大数据 (dà shùjù) – dữ liệu lớn
  • Kinh tế: 大量生产 (dàliàng shēngchǎn) – sản xuất hàng loạt
  • Môi trường: 大量排放 (dàliàng páifàng) – thải ra lượng lớn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với 大量
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo