DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

天仙 (tiān xiān) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

1. Ý Nghĩa của Từ 天仙

In tiếng Trung, 天仙 (tiān xiān) được dịch là “tiên nữ” hoặc “tiên nhân”. Từ này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng để chỉ những nhân vật trong truyền thuyết, đặc biệt liên quan đến các yếu tố siêu nhiên.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 天仙

天仙 là một từ ghép trong tiếng Trung, bao gồm hai phần:

  • 天 (tiān) – nghĩa là “trời”, “thiên đường”.
  • 仙 (xiān) – nghĩa là “tiên”, “vật thoát tục”, chỉ những sinh vật có sức mạnh siêu nhiên hoặc sống lâu.

Hai từ này ghép lại với nhau tạo thành một ý nghĩa thể hiện vẻ đẹp, sự thuần khiết, và sức mạnh của những sinh vật đến từ thiên đường.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 天仙 Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 天仙 để giúp bạn dễ hình dung hơn:

3.1 Ví Dụ 1 tiān xiān

她的美丽就像天仙一样,令人心醉。

(Tạm dịch: Vẻ đẹp của cô ấy giống như tiên nữ, khiến người khác say đắm.)

3.2 Ví Dụ 2天仙

在这个故事中,天仙帮助了主人公。

(Tạm dịch: Trong câu chuyện này, tiên nữ đã giúp đỡ nhân vật chính.)

3.3 Ví Dụ 3

这些山水如画,仿佛居住着天仙。

(Tạm dịch: Những cảnh quan này như tranh vẽ, tựa như nơi ở của tiên nữ.)

4. Kết Luận

Từ 天仙 (tiān xiān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo những giá trị văn hóa và truyền thuyết đa dạng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tăng cường vốn từ trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo