天使 (tiān shǐ) là từ Hán tự quen thuộc trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang ý nghĩa “thiên sứ” hay “sứ giả của trời”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ đặc biệt này.
1. Ý nghĩa từ 天使 (tiān shǐ) trong tiếng Trung
1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng
天使 gồm hai chữ Hán:
- 天 (tiān): trời, thiên đường
- 使 (shǐ): sứ giả, người được phái đi
Kết hợp lại, 天使 chỉ những thiên sứ – sinh mệnh siêu nhiên trong tôn giáo hoặc người mang lại điều tốt đẹp.
1.2 Cách dùng trong văn hóa Đài Loan
Tại Đài Loan, 天使 thường xuất hiện trong:
- Truyền thuyết dân gian
- Văn học hiện đại
- Lời khen tặng người tốt bụng
2. Cách đặt câu với từ 天使
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 她是我的天使 (Tā shì wǒ de tiānshǐ) – Cô ấy là thiên sứ của tôi
- 天使在微笑 (Tiānshǐ zài wēixiào) – Thiên sứ đang mỉm cười
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ nâng cao:
- 那天使有着洁白的翅膀和金色的光环 (Nà tiānshǐ yǒu zhe jiébái de chìbǎng hé jīnsè de guānghuán) – Vị thiên sứ đó có đôi cánh trắng tinh và hào quang vàng óng
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 天使
3.1 Vai trò trong câu
天使 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 天使来了 (Tiānshǐ lái le) – Thiên sứ đã đến
- Tân ngữ: 我看见天使 (Wǒ kànjiàn tiānshǐ) – Tôi nhìn thấy thiên sứ
- Định ngữ: 天使的礼物 (Tiānshǐ de lǐwù) – Món quà của thiên sứ
3.2 Kết hợp với từ loại khác
Các cách kết hợp phổ biến:
- + Danh từ: 天使翅膀 (tiānshǐ chìbǎng) – cánh thiên sứ
- + Tính từ: 美丽的天使 (měilì de tiānshǐ) – thiên sứ xinh đẹp
- + Động từ: 天使降临 (tiānshǐ jiànglín) – thiên sứ giáng trần
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn