DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

天地 (tiāndì) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ Khoá

Từ 天地 (tiāndì) trong tiếng Trung là một từ đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trong tiếng Hán, có nghĩa là “trời”, còn có nghĩa là “đất”. Khi ghép lại, 天地 có thể hiểu là “trời và đất” hoặc “vũ trụ”, thể hiện mối quan hệ đa dạng giữa các yếu tố trong tự nhiên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 天地

Phân Tích Chữ Hán

天地 được cấu thành bởi hai chữ Hán:

  • 天 (tiān): nghĩa là “trời”, thường chỉ các hiện tượng tự nhiên, bầu trời hoặc thần thánh.
  • 地 (dì): nghĩa là “đất”, biểu thị mặt đất, địa lý hoặc các thuộc tính vật chất.

Cấu Trúc Sử Dụng

Trong câu, 天地 có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm từ liên quan đến sự liên kết tự nhiên.

Ví Dụ Minh Hoạ Với Từ 天地

Ví Dụ 1:

在天地之中,万物皆有灵。
(Zài tiāndì zhī zhōng, wànwù jiē yǒu líng.) cấu trúc ngữ pháp天地
Dịch nghĩa: “Giữa trời và đất, mọi vật đều có linh hồn.”

Ví Dụ 2:

天地间的风雨无常,令人感到渺小。
(Tiāndì jiān de fēngyǔ wú cháng, lìng rén gǎndào miǎoxiǎo.)
Dịch nghĩa: “Giữa trời đất, gió bão thất thường, khiến con người cảm thấy nhỏ bé.”

Ví Dụ 3:

我们应该珍惜天地所赋予的一切。
(Wǒmen yīnggāi zhēnxī tiāndì suǒ fùyǔ de yīqiè.)天地 ví dụ sử dụng天地
Dịch nghĩa: “Chúng ta nên trân trọng tất cả những gì mà trời đất ban tặng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo