DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

天真 (tiān zhēn) Là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “天真” trong tiếng Trung

1. 天真 (tiān zhēn) là gì?

天真 (tiān zhēn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “ngây thơ”, “hồn nhiên” hoặc “thuần khiết”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một người, đặc biệt là trẻ em hoặc những người có tâm hồn trong sáng, không vụ lợi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 天真

2.1. Vị trí trong câu

Từ 天真 thường đóng vai trò là tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ “是”.

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 天真 + 的 + danh từ
  • 很 + 天真
  • 天真 + 地 + động từ

3. Cách đặt câu với từ 天真

3.1. Ví dụ câu đơn giản

  • 她很天真。(Tā hěn tiānzhēn.) – Cô ấy rất ngây thơ.
  • 这是一个天真的想法。(Zhè shì yīgè tiānzhēn de xiǎngfǎ.) – Đây là một ý nghĩ ngây thơ. từ vựng tiếng Trung

3.2. Ví dụ câu phức tạp

  • 虽然他已经成年了,但他的想法还是很天真。(Suīrán tā yǐjīng chéngniánle, dàn tā de xiǎngfǎ háishì hěn tiānzhēn.) – Mặc dù anh ấy đã trưởng thành, nhưng suy nghĩ của anh ấy vẫn rất ngây thơ.
  • 孩子们天真地相信童话故事。(Háizimen tiānzhēn de xiāngxìn tónghuà gùshì.) – Những đứa trẻ ngây thơ tin vào những câu chuyện cổ tích.

4. Phân biệt 天真 với các từ đồng nghĩa

天真 thường được sử dụng với sắc thái tích cực, trong khi một số từ đồng nghĩa như 幼稚 (yòuzhì) có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội天真
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo