1. Định Nghĩa Từ 天花板
Từ 天花板 (tiān huā bǎn) trong tiếng Trung nghĩa là “trần nhà”. Từ này được sử dụng để chỉ mặt phẳng nằm trên cùng trong một không gian, thường được sơn hoặc trang trí. Bên cạnh ý nghĩa đen, 天花板 còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một giới hạn hay điểm ngừng không thể vượt qua.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 天花板
Cấu trúc ngữ pháp của từ 天花板 rất đơn giản. Đây là một nhóm từ được tạo thành từ hai từ chính:
- 天 (tiān): nghĩa là “trời” hoặc “bầu trời”.
- 花板 (huā bǎn): nghĩa là “bảng hoa”, ở đây chỉ vật liệu hoặc bề mặt trang trí.
Khi ghép lại, 天花板 được dịch là “trần nhà” – bề mặt được thiết kế trực tiếp dưới mái nhà hoặc tầng trên cùng, thường trang trí tinh xảo.
3. Ví Dụ Câu Sử Dụng từ 天花板
3.1. Ví dụ 1:
我家客厅的天花板非常高。
Dịch: Trần nhà của phòng khách nhà tôi rất cao.
3.2. Ví dụ 2:
这座建筑的天花板设计得很漂亮。
Dịch: Trần nhà của tòa nhà này được thiết kế rất đẹp.
3.3. Ví dụ 3:
他在天花板上安装了新的灯光。
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt đèn mới trên trần nhà.
4. Ứng Dụng của 天花板 Trong Ngữ Cảnh
Từ 天花板 không chỉ được áp dụng trong xây dựng mà còn có thể được dùng trong các lĩnh vực thiết kế nội thất, kiến trúc hay cho những ẩn dụ trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, khi nói đến “trần nhà”, bạn có thể ám chỉ đến giới hạn thành công của một ai đó trong công việc.
5. Kết Luận
Từ 天花板 (tiān huā bǎn) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, có ý nghĩa quan trọng cả trong thực tiễn và trong nhiều ngữ cảnh ẩn dụ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn