Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 天 (tiān) – một từ cơ bản nhưng chứa đựng nhiều tầng nghĩa thú vị trong tiếng Trung. Từ này không chỉ đơn thuần có nghĩa là “bầu trời” mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, triết học sâu sắc.
1. 天 (tiān) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản
天 (tiān) có các nghĩa chính sau:
- Bầu trời, thiên đường
- Ngày (đơn vị thời gian)
- Thiên nhiên, tự nhiên
- Trời (trong tín ngưỡng)
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong văn hóa Trung Hoa, 天 còn mang ý nghĩa:
- Đấng tối cao (Thiên mệnh)
- Quy luật tự nhiên (Thiên lý)
- Mùa (như trong 春天 – mùa xuân)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 天 (tiān)
2.1. Vị trí trong câu
天 có thể đóng vai trò:
- Danh từ: 今天 (jīntiān) – hôm nay
- Tính từ: 天然的 (tiānrán de) – tự nhiên
- Thành phần cố định trong cụm từ: 天气 (tiānqì) – thời tiết
2.2. Các cấu trúc phổ biến
- 天 + danh từ: 天空 (tiānkōng) – bầu trời
- Danh từ + 天: 冬天 (dōngtiān) – mùa đông
- 天 + động từ: 天亮 (tiān liàng) – trời sáng
3. 50+ ví dụ câu chứa 天 (tiān)
3.1. Câu đơn giản
- 今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) – Hôm nay thời tiết rất đẹp.
- 天空很蓝。(Tiānkōng hěn lán.) – Bầu trời rất xanh.
3.2. Câu phức tạp
- 虽然今天下雨,但是天气不冷。(Suīrán jīntiān xiàyǔ, dànshì tiānqì bù lěng.) – Mặc dù hôm nay trời mưa nhưng thời tiết không lạnh.
4. Ứng dụng thực tế của 天 trong giao tiếp
Học cách sử dụng 天 qua các tình huống:
- Hỏi thăm sức khỏe: 今天你感觉怎么样?(Jīntiān nǐ gǎnjué zěnme yàng?) – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- Miêu tả thời tiết: 昨天天气很热。(Zuótiān tiānqì hěn rè.) – Hôm qua trời rất nóng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn