Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá từ 太監 (tài jiàn) – một từ mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc trong văn hóa Trung Hoa. Từ này thường xuất hiện trong các bộ phim cổ trang và tài liệu lịch sử về triều đình phong kiến.
1. 太監 (tài jiàn) nghĩa là gì?
太監 (tài jiàn) là từ chỉ các hoạn quan trong triều đình phong kiến Trung Quốc xưa. Đây là những nam giới bị thiến để phục vụ trong cung điện, đặc biệt là hậu cung của hoàng đế.
1.1 Nguồn gốc lịch sử của 太監
Hệ thống thái giám xuất hiện từ thời nhà Hán và kéo dài đến tận triều đại nhà Thanh. Họ đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong cung đình.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 太監
Trong ngữ pháp tiếng Đài Loan, 太監 là danh từ và có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.
2.1 Cách dùng từ 太監 trong câu
- Làm chủ ngữ: 太監在古代宮廷中扮演重要角色 (Thái giám trong cung đình cổ đại đóng vai trò quan trọng)
- Làm tân ngữ: 皇帝信任這位太監 (Hoàng đế tin tưởng vị thái giám này)
- Kết hợp với lượng từ: 一個太監 (một thái giám)
3. Ví dụ câu có chứa từ 太監
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 太監 trong ngữ cảnh khác nhau:
- 明朝的太監權力很大 (Thái giám thời nhà Minh có quyền lực rất lớn)
- 這位太監負責管理後宮 (Vị thái giám này phụ trách quản lý hậu cung)
- 太監制度在1912年被廢除 (Chế độ thái giám bị bãi bỏ năm 1912)
- 電影中的太監角色很生動 (Nhân vật thái giám trong phim rất sinh động)
- 古代太監的生活非常艱苦 (Cuộc sống của thái giám thời xưa rất khổ cực)
4. 太監 trong văn hóa hiện đại
Ngày nay, từ 太監 thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, điện ảnh về đề tài cung đình hoặc được dùng với nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn