DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

太陽 (Tàiyáng) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung

太陽 (tàiyáng) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung. Trong 100 từ đầu tiên của bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của 太陽 (tàiyáng) – mặt trời trong tiếng Trung, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 太陽 (Tàiyáng) Nghĩa Là Gì?

太陽 (tàiyáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt trời”. Đây là một danh từ thông dụng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản học thuật.

1.1. Phân Tích Thành Phần Từ

Từ 太陽 gồm hai chữ Hán:

  • 太 (tài): có nghĩa là “lớn”, “to”, “rất”
  • 陽 (yáng): có nghĩa là “dương”, “ánh sáng”, “phía mặt trời”

Kết hợp lại, 太陽 mang ý nghĩa chỉ “mặt trời” – nguồn ánh sáng và năng lượng lớn nhất của hệ mặt trời.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 太陽 nghĩa tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 太陽 trong câu:

2.1. Câu Đơn Giản

今天的太陽很熱。 (Jīntiān de tàiyáng hěn rè.)
Mặt trời hôm nay rất nóng.

2.2. Câu Phức Tạp

太陽從東方升起,從西方落下。 (Tàiyáng cóng dōngfāng shēngqǐ, cóng xīfāng luòxià.) ngữ pháp tiếng Trung
Mặt trời mọc từ phía đông và lặn ở phía tây.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 太陽

3.1. Vị Trí Trong Câu

太陽 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

太陽照亮了大地。 (Tàiyáng zhàoliàngle dàdì.)
Mặt trời chiếu sáng mặt đất. (Chủ ngữ)

3.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

太陽 thường đi kèm với:

  • Động từ: 升起 (shēngqǐ – mọc), 落下 (luòxià – lặn), 照耀 (zhàoyào – chiếu sáng)
  • Tính từ: 熱 (rè – nóng), 明亮 (míngliàng – sáng), 溫暖 (wēnnuǎn – ấm áp)

4. Các Thành Ngữ, Tục Ngữ Liên Quan Đến 太陽

Trong văn hóa Trung Hoa, mặt trời xuất hiện trong nhiều thành ngữ:

如日中天 (rú rì zhōng tiān) – Như mặt trời giữa trưa (ý chỉ sự thịnh vượng, đỉnh cao)

5. Ứng Dụng Học Tiếng Trung Qua Từ 太陽

Học từ 太陽 hiệu quả bằng cách:

  • Liên tưởng hình ảnh mặt trời khi học từ
  • Đặt 3-5 câu mỗi ngày với từ này
  • Học các từ liên quan: 月亮 (yuèliang – mặt trăng), 星星 (xīngxing – ngôi sao)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo