DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

夫妻 (fū qī) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

夫妻 (fū qī) là một trong những từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất khi học về chủ đề gia đình. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

夫妻 (fū qī) nghĩa là gì?

Từ 夫妻 (fū qī) trong tiếng Trung có nghĩa là “vợ chồng”, dùng để chỉ mối quan hệ hôn nhân giữa hai người. Đây là từ ghép bởi hai chữ:

  • 夫 (fū): chồng夫妻 là gì
  • 妻 (qī): vợ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 夫妻

1. Vị trí trong câu

夫妻 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • 这对夫妻很恩爱。(Zhè duì fūqī hěn ēn’ài.) – Cặp vợ chồng này rất yêu thương nhau.
  • 我们祝福这对夫妻。(Wǒmen zhùfú zhè duì fūqī.) – Chúng tôi chúc phúc cho cặp vợ chồng này.

2. Cách kết hợp với từ khác

夫妻 thường đi kèm với lượng từ 对 (duì) khi nói về một cặp vợ chồng cụ thể:

  • 一对夫妻 (yī duì fūqī) – một cặp vợ chồng
  • 这对夫妻 (zhè duì fūqī) – cặp vợ chồng này

Ví dụ câu có chứa từ 夫妻

  • 他们是一对新婚夫妻。(Tāmen shì yī duì xīnhūn fūqī.) – Họ là một cặp vợ chồng mới cưới.
  • 这对夫妻结婚已经十年了。(Zhè duì fūqī jiéhūn yǐjīng shí niánle.) – Cặp vợ chồng này đã kết hôn được mười năm.
  • 夫妻之间要互相理解。(Fūqī zhī jiān yào hùxiāng lǐjiě.) – Vợ chồng phải hiểu nhau. ngữ pháp tiếng trung

Các từ liên quan đến 夫妻

  • 丈夫 (zhàngfū) – chồng
  • 妻子 (qīzi) – vợ
  • 婚姻 (hūnyīn) – hôn nhân
  • 家庭 (jiātíng) – gia đình

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo