1. Giới Thiệu Về Từ 失业
Từ 失业 (shī yè) trong tiếng Trung có nghĩa là “thất nghiệp”. Đây là một trạng thái mà người lao động không có việc làm, thường xảy ra trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc trong trường hợp cá nhân không tìm được công việc thích hợp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 失业
Cấu trúc ngữ pháp của từ 失业 rất đơn giản. Từ này được cấu thành bởi hai thành phần:
- 失 (shī): có nghĩa là “mất”, “thất bại”.
- 业 (yè): có nghĩa là “ngành nghề”, “công việc”.
Khi kết hợp lại, 失业 mang nghĩa “mất công việc”, tức là không còn việc làm.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa
3.1 Ví dụ sử dụng từ 失业
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 失业 trong ngữ cảnh thực tế:
- 我失业了。 (Wǒ shī yè le.) – Tôi đã thất nghiệp.
- 经济不景气导致很多人失业。 (Jīngjì bù jǐngqì dǎozhì hěn duō rén shī yè.) – Kinh tế suy thoái đã dẫn đến nhiều người thất nghiệp.
- 失业期间,我努力学习新技能。 (Shī yè qījiān, wǒ nǔlì xuéxí xīn jìnéng.) – Trong thời gian thất nghiệp, tôi đã cố gắng học các kỹ năng mới.
3.2 Tình Huống Sử Dụng Từ 失业
Trong cuộc sống hàng ngày, từ 失业 thường được sử dụng khi nói về vấn đề việc làm, sự ổn định tài chính. Ví dụ, nhiều người có thể sử dụng từ này khi tham gia các cuộc thảo luận về thị trường lao động hoặc trong các buổi phỏng vấn.
4. Kết Luận
Tổng kết lại, từ 失业 (shī yè) mang ý nghĩa quan trọng trong việc miêu tả tình trạng lao động thất nghiệp. Nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung hiểu hơn về những vấn đề xung quanh công việc và kinh tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn