Giới Thiệu về Từ 失落 (shī luò)
Từ 失落 (shī luò) trong tiếng Trung có nghĩa là “mất mát”, “xuống tinh thần” hoặc “cảm giác trống trải”. Thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc khi người ta không đạt được điều mà mình mong muốn hoặc mất đi điều gì đó quý giá.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 失落
Cấu Trúc Cơ Bản
失落 là một từ ghép, bao gồm hai phần: 失 (shī) có nghĩa là “mất”, “thất lạc” và 落 (luò) có nghĩa là “rơi” hoặc “hạ xuống”. Khi kết hợp lại, 失落 tượng trưng cho trạng thái cảm xúc khi một thứ gì đó quen thuộc đã biến mất.
Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Trong câu, 失落 thường được sử dụng như một tính từ để diễn đạt cảm xúc, trạng thái của cá nhân. Có thể sử dụng nó với các động từ, danh từ khác để làm rõ hơn nghĩa của câu.
Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 失落
Ví Dụ 1
他失落了,因为他错过了这个机会。
Phiên Âm: Tā shī luò le, yīn wèi tā cuò guò le zhè ge jī huì.
Dịch Nghĩa: Anh ấy cảm thấy mất mát vì anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội này.
Ví Dụ 2
失落的感觉总是伴随我,在这个陌生的城市。
Phiên Âm: Shī luò de gǎn jué zǒng shì bàn suí wǒ, zài zhè ge mò shēng de chéng shì.
Dịch Nghĩa: Cảm giác mất mát luôn theo tôi trong thành phố xa lạ này.
Ví Dụ 3
她在考试后感到失落,因为她没有得到理想的成绩。
Phiên Âm: Tā zài kǎo shì hòu gǎn dào shī luò, yīn wèi tā méi yǒu dé dào lǐ xiǎng de chéng jì.
Dịch Nghĩa: Cô ấy cảm thấy mất mát sau kỳ thi vì cô không đạt được kết quả như mong muốn.
Kết Luận
Từ 失落 (shī luò) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn phản ánh các trạng thái cảm xúc rất sâu sắc trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn