Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 夾 (jiá) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 夾 giúp bạn sử dụng thành thạo trong mọi tình huống.
1. 夾 (jiá) nghĩa là gì?
Từ 夾 (jiá) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1.1 Nghĩa cơ bản
- Kẹp, ép giữa hai vật: 用筷子夾食物 (Dùng đũa gắp thức ăn)
- Đè nén, áp lực: 被夾在兩難之間 (Bị kẹt giữa hai khó khăn)
1.2 Nghĩa mở rộng
- Mang theo: 夾著書本去上學 (Mang sách đi học)
- Trộn lẫn: 夾雜著各種聲音 (Trộn lẫn nhiều âm thanh)
2. Cách đặt câu với từ 夾
2.1 Câu đơn giản
- 請幫我夾那個菜。 (Xin hãy gắp món đó giúp tôi)
- 文件夾在書裡。 (Tài liệu kẹp trong sách)
2.2 Câu phức tạp
- 他夾著公事包匆匆忙忙地走了。 (Anh ấy vội vã đi với chiếc cặp công vụ kẹp dưới nách)
- 這首歌夾雜著古典和現代元素。 (Bài hát này pha trộn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại)
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 夾
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 夾 + Tân ngữ
Ví dụ: 我夾菜 (Tôi gắp thức ăn)
3.2 Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 夾 + Bổ ngữ
Ví dụ: 他把文件夾在書裡 (Anh ấy kẹp tài liệu vào trong sách)
4. Lưu ý khi sử dụng từ 夾
- Phân biệt với từ đồng âm: 夾 (jiá) khác với 家 (jiā – nhà)
- Chú ý ngữ điệu khi phát âm: thanh 2 (jiá) khác với thanh 1 (jiā)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn