DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奇怪 (Qíguài) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Kỳ Lạ” Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, 奇怪 (qíguài) là một từ vựng thú vị thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Vậy 奇怪 nghĩa là gì? Cách sử dụng từ này như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cùng ví dụ minh họa dễ hiểu.

1. 奇怪 (Qíguài) Nghĩa Là Gì?

Từ 奇怪 (qíguài) trong tiếng Trung có nghĩa là “kỳ lạ”, “lạ lùng” hoặc “khác thường”. Đây là tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng hoặc hành động không bình thường, gây ngạc nhiên.

Ví dụ về nghĩa của 奇怪:

  • 这件事很奇怪。(Zhè jiàn shì hěn qíguài.) – Việc này rất kỳ lạ.
  • 他的行为有点奇怪。(Tā de xíngwéi yǒudiǎn qíguài.) – Hành vi của anh ấy có chút lạ lùng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 奇怪 qíguài nghĩa là gì

Từ 奇怪 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu với các cấu trúc phổ biến sau:

2.1. 奇怪 làm vị ngữ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常/有点 + 奇怪

Ví dụ: 这个声音很奇怪。(Zhège shēngyīn hěn qíguài.) – Âm thanh này rất kỳ lạ.

2.2. 奇怪 làm định ngữ

Cấu trúc: 奇怪的 + Danh từ

Ví dụ: 他说了一些奇怪的话。(Tā shuōle yīxiē qíguài de huà.) – Anh ấy nói vài lời kỳ lạ.

2.3. 奇怪 làm bổ ngữ

Cấu trúc: Động từ + 得 + 奇怪

Ví dụ: 他笑得奇怪。(Tā xiào dé qíguài.) – Anh ấy cười một cách kỳ lạ.

3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 奇怪 qíguài nghĩa là gì

  1. 今天天气很奇怪,突然下雪了。(Jīntiān tiānqì hěn qíguài, túrán xià xuěle.) – Thời tiết hôm nay thật kỳ lạ, đột nhiên có tuyết.
  2. 我觉得他的态度很奇怪。(Wǒ juédé tā de tàidù hěn qíguài.) – Tôi thấy thái độ của anh ấy rất lạ.
  3. 这个味道闻起来很奇怪。(Zhège wèidào wén qǐlái hěn qíguài.) – Mùi này ngửi thấy rất lạ.
  4. 她今天穿得很奇怪。(Tā jīntiān chuān dé hěn qíguài.) – Hôm nay cô ấy mặc đồ rất lạ.
  5. 奇怪的是,他居然同意了。(Qíguài de shì, tā jūrán tóngyìle.) – Lạ lùng là anh ấy lại đồng ý.

4. Phân Biệt 奇怪 Với Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 奇怪 như 古怪 (gǔguài), 奇异 (qíyì), 异常 (yìcháng). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • 奇怪: Kỳ lạ, lạ lùng (thông dụng nhất)
  • 古怪: Kỳ quặc, khác thường (mang tính tiêu cực hơn)
  • 奇异: Kỳ lạ, khác thường (thường dùng cho sự việc đặc biệt)
  • 异常: Bất thường (thường chỉ trạng thái không bình thường)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo