DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奇遇 (qí yù) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Từ Này

1. 奇遇 Là Gì? từ vựng tiếng Trung

奇遇 (qí yù) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘cuộc gặp gỡ kỳ lạ’ hoặc ‘trải nghiệm bất ngờ’. Từ này thường được dùng để diễn tả một tình huống hoặc sự kiện mà không ai có thể ngờ tới. Cảm giác này có thể bao gồm sự thú vị, hồi hộp, hoặc thậm chí là mạo hiểm. Điểm đặc biệt của 奇遇 là nó không chỉ mang tính chất vật lý mà còn là những trải nghiệm tâm lý sâu sắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 奇遇

2.1. Chia Sẻ Về Cấu Trúc Từ Ngữ

奇 (qí) có nghĩa là ‘kỳ lạ’, ‘kỳ quái’, trong khi 遇 (yù) có nghĩa là ‘gặp gỡ’, ‘gặp phải’. Khi kết hợp lại, 奇遇 trở thành một từ mô tả một cuộc gặp gỡ kỳ lạ, mang tính chất bất ngờ hoặc ngoài sự mong đợi.

2.2. Sử Dụng Trong Câu

奇遇 có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong câu phức tạp hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu mẫu:

  • S + 奇遇 + V: Diễn tả chủ thể có một trải nghiệm kỳ lạ.
  • S + 在 + địa điểm + 奇遇: Diễn tả nơi mà sự kiện kỳ lạ xảy ra.
  • 在 + địa điểm + 遇到 + 奇遇: Miêu tả trải nghiệm tại một địa điểm nào đó.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 奇遇

3.1. Ví Dụ 1

昨晚我在图书馆遇到了一件奇遇,竟然碰到了我的小学同学。(Tối qua tôi tại thư viện gặp một cuộc kỳ ngộ, thật bất ngờ khi gặp lại bạn học tiểu học của mình.)

3.2. Ví Dụ 2

在旅行中,我们经历了很多奇遇,例如迷路但 lại发现 một cảnh đẹp tuyệt vời. (Trong chuyến đi, chúng tôi đã trải qua nhiều cuộc kỳ ngộ, chẳng hạn như bị lạc nhưng lại phát hiện ra một cảnh đẹp tuyệt vời.)

3.3. Ví Dụ 3

这个电影讲述了一个年轻人旅途中发生的奇遇。 (Bộ phim này kể về những cuộc kỳ ngộ của một người trẻ tuổi trên hành trình của mình.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ奇遇

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo