DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

契機 (qì jī) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. 契機 (qì jī) Là Gì?

Từ  từ vựng tiếng Trung契機 (qì jī) trong tiếng Trung có nghĩa là “cơ hội”, “thời điểm quyết định” hay “điều kiện cần thiết để xảy ra một sự kiện nào đó”. Đây là một từ ghép, trong đó (qì) mang ý nghĩa “hợp đồng”, “kết nối”; còn (jī) có nghĩa là “cơ hội”, “máy móc”. Khi ghép lại, từ này thường được sử dụng để chỉ những thời điểm quan trọng dẫn đến những thay đổi hoặc quyết định lớn trong cuộc sống.

1.1 Ý Nghĩa Trong Cuộc Sống

Trong cuộc sống, 契機 thường được xem là những thời điểm mà chúng ta có thể thực hiện những thay đổi quan trọng, như bắt đầu một công việc mới, chuyển nhà hay bắt đầu một mối quan hệ mới.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 契機

Cấu trúc của từ 契機 rất đơn giản, thường được sử dụng như một danh từ trong các cấu trúc câu khác nhau. Nó có thể được kết hợp với các động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa của cơ hội hoặc thay đổi đó.

2.1 Ví Dụ Về Câu Được Sử Dụng Với 契機

Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản sử dụng từ 契機:

  • 這次會議是我們公司的成長契機。(Zhè cì huìyì shì wǒmen gōngsī de chéngzhǎng qìjī.)
    (Cuộc họp này là một cơ hội tăng trưởng cho công ty chúng tôi.)
  • 人生中的每一個契機都值得珍惜。(Rénshēng zhōng de měi yīgè qìjī dōu zhídé zhēnxī.)
    (Mỗi cơ hội trong cuộc sống đều đáng được trân trọng.) ngữ pháp tiếng Trung

3. Tại Sao 契機 Quan Trọng Trong Văn Hóa?

Trong văn hóa Trung Quốc nói riêng và văn hóa Á Đông nói chung, 契機 không chỉ mang ý nghĩa về cơ hội mà còn tượng trưng cho những mối liên kết và trách nhiệm. Những quyết định được đưa ra tại các 契機 thường ảnh hưởng lớn đến tương lai của từng cá nhân và cả cộng đồng.

3.1 Sự Kết Nối Giữa 契機 Và Các Khía Cạnh Khác

契機 còn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú như:

  • 機會契機 (jīhuì qìjī): cơ hội đổi mới
  • 成長契機 (chéngzhǎng qìjī): thời điểm trưởng thành

4. Một Số Từ Vựng Liên Quan Khác契機

Có nhiều từ vựng liên quan khác cũng chứa yếu tố quyết định hoặc cơ hội chẳng hạn như:

  • 機會 (jīhuì): cơ hội
  • 選擇 (xuǎnzé): sự chọn lựa
  • 挑戰 (tiǎozhàn): thử thách

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo