DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奔騰 (bēn téng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc và Sử Dụng Của Từ Này

Trong tiếng Trung, từ “奔騰” (bēn téng) là một từ ngữ khá thú vị và mang nhiều ý nghĩa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng cụ thể trong câu. Hãy cùng khám phá!

Ý Nghĩa Của Từ 奔騰

Từ “奔騰” thường được dịch là “chạy nhanh” hoặc “chảy mạnh”, biểu thị trạng thái di chuyển nhanh chóng hoặc sự phát triển mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả dòng nước chảy hoặc những động vật đang chạy.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 奔騰

Cấu trúc ngữ pháp của “奔騰” rất đơn giản. Từ này bao gồm hai thành phần:

1. 奔 (bēn)

Được dịch là “chạy”, “đi nhanh”, một động từ chỉ hành động di chuyển nhanh chóng.

2. 騰 (téng)

Có nghĩa là “bay lên”, “nhảy lên” hoặc “dâng cao”. Kết hợp với “奔” tạo thành một ý nghĩa mô tả tốc độ và sự mạnh mẽ.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 奔騰 Trong Câu

1. Ví dụ 1

水流奔騰而下,聲音震耳欲聾。

Dịch nghĩa: Nước chảy mạnh mẽ xuống dưới, âm thanh vang rền.

2. Ví dụ 2

他們的熱情如潮水般奔騰不息。

Dịch nghĩa: Sự nhiệt huyết của họ chạy mãnh liệt như làn sóng không ngừng nghỉ.

3. Ví dụ 3

心中的希望奔騰而出,驅使他向前邁進。

Dịch nghĩa: Hy vọng trong lòng bùng lên, thúc đẩy anh tiến bước về phía trước.

Kết Luận奔騰

Từ “奔騰” không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn mang trong mình sức mạnh và cảm xúc. Nó có thể được áp dụng không chỉ trong mô tả vật lý mà còn trong các khía cạnh của cuộc sống. Thay vì chỉ biết các từ vựng, hiểu sâu về ngữ nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Trung tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 奔騰https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo