DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奠定 (diàn dìng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “奠定” (diàn dìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cả ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp đến cách đặt câu và ví dụ minh họa.

Từ Vựng “奠定” (diàn dìng)

Định Nghĩa

“奠定” (diàn dìng) được dịch ra tiếng Việt là “đặt nền tảng” hoặc “thiết lập”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ việc tạo dựng một cái gì đó vững chắc và bền vững, bất kể đó là một mối quan hệ, một kế hoạch, hoặc một dự án lớn. Ở mức độ sâu hơn, nó còn có thể ám chỉ đến việc định hình tương lai hoặc sự thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “奠定”

“奠定” là một động từ, trong đó:

  • 奠 (diàn): có nghĩa là “đặt” hoặc “thiết lập”.
  • 定 (dìng): có nghĩa là “quy định” hoặc “xác định”.

Các cụm từ liên quan có thể bao gồm: “奠定基础” (diàn dìng jī chǔ) tức là “đặt nền tảng” hoặc “奠定位置” (diàn dìng wèi zhì) tức là “đặt vị trí”.

Cách Sử Dụng “奠定” Trong Câu

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu mẫu có sử dụng từ “奠定”:

  • 1. 我们必须奠定一个坚实的基础,以便将来取得成功。
    Wǒ men bì xū diàn dìng yī gè jiān shí de jī chǔ, yǐ biàn jiāng lái qǔ dé chéng gōng.
    Dịch: Chúng ta phải đặt một nền tảng vững chắc để có thể đạt được thành công trong tương lai.
  • 2. 教育奠定了一个国家的未来。
    Jiào yù diàn dìng le yī gè guó jiā de wèi lái.
    Dịch: Giáo dục đặt nền tảng cho tương lai của một quốc gia.
  • 3. ví dụ tiếng Trung 他的努力工作奠定了他在公司中的地位。
    Tā de nǔ lì gōng zuò diàn dìng le tā zài gōng sī zhōng de dì wèi.
    Dịch: Công việc chăm chỉ của anh ấy đã đặt nền tảng cho vị trí của anh ấy trong công ty.

Vai Trò Quan Trọng của “奠定” Trong Cuộc Sống

“奠定” không chỉ là một khái niệm ngữ pháp mà còn mang lại những bài học lớn trong cuộc sống hàng ngày. Nền tảng vững chắc sẽ giúp chúng ta vượt qua những thử thách và khó khăn trong các mối quan hệ, sự nghiệp và mục tiêu cá nhân. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ “奠定” giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và biểu đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng hơn.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “奠定” (diàn dìng) cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững những từ tiếng Trung như “奠定” sẽ là một công cụ hữu hiệu trong quá trình học tập và giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo