DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奮力 (fèn lì) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 奮力 (fèn lì)

Từ 奮力 (fèn lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “nỗ lực hết mình” hoặc “cố gắng mạnh mẽ”. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự quyết tâm, sự kiên trì trong việc đạt được một điều gì đó sau nhiều nỗ lực. Từ này được cấu thành từ hai ký tự: 奮 (fèn) có nghĩa là “nỗ lực”, và 力 (lì) có nghĩa là “sức mạnh”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 奮力

Về mặt ngữ pháp, 奮力 thường được dùng như một trạng từ trong câu, để mô tả mức độ nỗ lực mà một người bỏ ra. Cấu trúc câu với từ này có thể đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.

Câu Ví Dụ

Để hiểu rõ hơn, hãy tham khảo một số ví dụ sau:

  • 我奮力工作,想要升职。 (Wǒ fèn lì gōngzuò, xiǎng yào shēngzhí.) – Tôi nỗ lực hết mình để muốn thăng chức.
  • 她奮力学习,准备考试。 (Tā fèn lì xuéxí, zhǔnbèi kǎoshì.) – Cô ấy nỗ lực học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.

Các Tình Huống Sử Dụng Từ 奮力

Từ 奮力 thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc học tập, làm việc đến thể thao. Nó thể hiện một ý chí mạnh mẽ và sự quyết tâm của con người.

Ví dụ Tình Huống

Có thể thấy cụ thể qua những tình huống như:

  • Trong học tập: “Để đạt được kết quả tốt, tôi phải奮力 học mỗi ngày.”
  • Trong công việc: “Chúng tôi quyết tâm奮力 để hoàn thành dự án đúng thời hạn.”
  • Trong thể thao: “Vận động viên đó奮力 tập luyện để giành chiến thắng trong giải đấu.”奮力

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” đặt câu tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo