DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奮戰 (fèn zhàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 奮戰 (fèn zhàn) mang ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

1. Ý Nghĩa Của 奮戰 (fèn zhàn)

Từ 奮戰 (fèn zhàn) có nghĩa là “chiến đấu hết mình” hoặc “cố gắng kiên trì”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ trong một cuộc chiến đấu hay một thử thách. Từ này thường gợi nhắc đến hình ảnh của người chiến sĩ, người luôn sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 奮戰

Cấu trúc ngữ pháp của từ 奮戰 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần chính:

  • 奮 (fèn): mang ý nghĩa “hăng hái, quyết tâm” – thể hiện nội lực và sự nỗ lực.
  • 戰 (zhàn): có nghĩa là “chiến tranh, chiến đấu” – chỉ hành động và cuộc chiến.

Vì vậy, 奮戰 (fèn zhàn) là sự kết hợp giữa ý chí mạnh mẽ và hành động cụ thể, tạo nên một cụm từ mạnh mẽ về mặt ngữ nghĩa.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ: 奮戰

Ví dụ 1

在这场比赛中,我们都需要奋战到底。
(Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, wǒmen dōu xūyào fèn zhàn dào dǐ.)
Dịch nghĩa: Trong trận đấu này, chúng ta đều cần phải chiến đấu đến cùng.

Ví dụ 2

为了实现梦想,他每天都奋战。
(Wèile shíxiàn mèngxiǎng, tā měitiān dōu fèn zhàn.)
Dịch nghĩa: Để thực hiện ước mơ, anh ấy phải cố gắng mỗi ngày.

Ví dụ 3 tiếng Trung

在困难时期,大家都要奋战,才能渡过 khó khăn.
(Zài kùnnán shíqī, dàjiā dōu yào fèn zhàn, cáinéng dùguò kùnnán.)
Dịch nghĩa: Trong thời kỳ khó khăn, mọi người cần phải chiến đấu để vượt qua khó khăn.

4. Ứng Dụng Của 奮戰 Trong Cuộc Sống

Từ 奮戰 không chỉ được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chiến tranh hay đấu tranh mà còn áp dụng được trong nhiều lĩnh vực khác nhau như học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Nó thể hiện tinh thần chiến đấu, sự quyết tâm và nỗ lực vượt qua khó khăn.

Nhiều khi, người ta có thể sử dụng 奮戰 để khích lệ bản thân hoặc người khác khi đối mặt với thử thách lớn.

5. Kết Luận

奮戰 (fèn zhàn) là một từ ngữ thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ. Qua việc khám phá ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ sử dụng, chúng ta có thể thấy được tính ứng dụng rộng rãi của nó trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng và có thể áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ Hán Việt
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo