DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奮鬥 (fèn dòu) là gì? Ý nghĩa sâu sắc và cách dùng trong tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá 奮鬥 (fèn dòu) – một từ quan trọng thể hiện tinh thần phấn đấu không ngừng trong văn hóa Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong các bài phát biểu truyền cảm hứng, văn học và giao tiếp hàng ngày.

1. 奮鬥 (fèn dòu) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản nghĩa từ 奮鬥

奮鬥 (fèn dòu) là động từ trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan), có nghĩa là “phấn đấu”, “nỗ lực hết mình” hoặc “chiến đấu” để đạt được mục tiêu.

1.2 Sắc thái ý nghĩa

Từ này mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 努力 (nǔ lì – cố gắng). 奮鬥 thể hiện sự quyết tâm cao độ, thường trong bối cảnh khó khăn hoặc thử thách.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 奮鬥

2.1 Cách dùng cơ bản

奮鬥 thường đứng sau chủ ngữ và có thể đi kèm với tân ngữ hoặc bổ ngữ:

Chủ ngữ + 奮鬥 + (tân ngữ/bổ ngữ)

2.2 Các dạng kết hợp phổ biến

  • 為…而奮鬥 (wèi…ér fèndòu): Phấn đấu vì…
  • 繼續奮鬥 (jìxù fèndòu): Tiếp tục phấn đấu
  • 努力奮鬥 (nǔlì fèndòu): Nỗ lực phấn đấu

3. Ví dụ câu có chứa 奮鬥

3.1 Câu đơn giản

我們要為夢想奮鬥。(Wǒmen yào wèi mèngxiǎng fèndòu) – Chúng ta phải phấn đấu vì ước mơ. fèn dòu

3.2 Câu phức tạp ngữ pháp tiếng Đài Loan

儘管遇到困難,他仍然堅持奮鬥,最終獲得了成功。(Jǐnguǎn yù dào kùnnán, tā réngrán jiānchí fèndòu, zuìzhōng huòdéle chénggōng) – Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì phấn đấu và cuối cùng đã thành công.

4. Ứng dụng thực tế của 奮鬥 trong đời sống Đài Loan

Từ này thường xuất hiện trong:

  • Khẩu hiệu giáo dục
  • Văn hóa doanh nghiệp
  • Văn học hiện đại

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo