DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

女儿 (nǚér) là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới thiệu về 女儿 (nǚér)

Từ 女儿 (nǚér) trong tiếng Trung có nghĩa là “con gái”. Đây là một từ thường được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày và được coi là một khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Sử dụng từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 女儿

Trong tiếng Trung, từ 女儿 (nǚér) được cấu tạo từ hai ký tự: có nghĩa là “nữ” hoặc “con gái”, và được sử dụng như một hậu tố để chỉ con cái. Từ này thuộc loại danh từ, và thường sử dụng trong các cụm từ và câu với ngữ pháp đơn giản.

Các loại câu thường gặp với 女儿

Ví dụ, trong một câu đơn giản:  nǚér我有一个女儿。(Wǒ yǒu yīgè nǚér.) có nghĩa là “Tôi có một cô con gái.” Thông qua đó, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy cách kết hợp từ này trong câu.

Các ví dụ minh họa cho từ 女儿

Ví dụ 1

她的女儿非常聪明。(Tā de nǚér fēicháng cōngmíng.) – “Cô ấy có một cô con gái rất thông minh.”

Ví dụ 2

我的女儿喜欢画画。(Wǒ de nǚér xǐhuān huàhuà.) – “Con gái của tôi thích vẽ.”

Ví dụ 3

你有女儿吗?(Nǐ yǒu nǚér ma?) ngữ pháp – “Bạn có con gái không?”

Lời kết

Từ 女儿 (nǚér) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang trong mình ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Ngờ ngỡ như đơn giản nhưng việc sử dụng và hiểu biết về từ này có thể mở ra nhiều cơ hội giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo