DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

女兒 (nǚér) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

女兒 (nǚér) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung có nghĩa là “con gái”. Đây là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 女兒 trong cả tiếng Trung phổ thông và phương ngữ Đài Loan.

1. Ý nghĩa của từ 女兒 (nǚér)

女兒 (nǚér) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

  • Con gái (nghĩa cơ bản)
  • Con gái ruột (trong quan hệ gia đình)
  • Dùng để chỉ người con gái nói chung

Ví dụ về cách phát âm:

Trong tiếng Phổ thông: nǚér (nữ nhi)
Trong tiếng Đài Loan: lú-jî (âm Hán Việt: nữ nhi)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 女兒

女兒 là danh từ và thường đóng các vai trò ngữ pháp sau:

2.1. Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: 女兒很孝順 (Nǚér hěn xiàoshùn) – Con gái rất hiếu thảo

2.2. Làm tân ngữ

Ví dụ: 我有一個女兒 (Wǒ yǒu yīgè nǚér) – Tôi có một cô con gái

2.3. Kết hợp với từ chỉ sở hữu

Ví dụ: 我的女兒 (Wǒ de nǚér) – Con gái của tôi

3. Cách đặt câu với từ 女兒

3.1. Câu đơn giản

Ví dụ: 我的女兒五歲了 (Wǒ de nǚér wǔ suì le) – Con gái tôi 5 tuổi rồi

3.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ: 我女兒在台灣大學學習中文 (Wǒ nǚér zài Táiwān dàxué xuéxí zhōngwén) – Con gái tôi học tiếng Trung tại Đại học Đài Loan

3.3. Câu hỏi

Ví dụ: 你的女兒幾歲?(Nǐ de nǚér jǐ suì?) – Con gái bạn bao nhiêu tuổi? ngữ pháp tiếng Trung

4. Sự khác biệt giữa 女兒 và các từ liên quan nǚér

Trong tiếng Trung còn có một số từ khác cũng chỉ “con gái” như:

  • 女孩 (nǚhái) – bé gái, cô gái trẻ
  • 姑娘 (gūniang) – cô gái (cách gọi thân mật)
  • 女子 (nǚzǐ) – nữ giới (từ trang trọng)

Tuy nhiên, 女兒 thường dùng để chỉ con gái trong mối quan hệ gia đình, mang sắc thái thân mật, trìu mến.

5. Cách dùng 女兒 trong tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan (tiếng Phúc Kiến Đài Loan), 女兒 thường được phát âm là “lú-jî” và có một số cách dùng đặc biệt:

5.1. Cách gọi thân mật

Người Đài Loan thường thêm từ “阿” (a) trước 女兒 để gọi thân mật: 阿女兒 (a-lú-jî)

5.2. Thành ngữ liên quan

Ví dụ: 女兒賊 (lú-jî-cha̍t) – Chỉ người con gái lấy đồ từ nhà mẹ đẻ về nhà chồng (thành ngữ dân gian)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo