DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

女婿 (nǚxu) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tổng Quan Về 女婿 (nǚxu)

女婿 (nǚxu) trong tiếng Trung có nghĩa là “người con rể”. Đây là một từ chỉ người đàn ông đã kết hôn với con gái của một gia đình. Trong ngữ cảnh văn hóa, người con rể thường phải thể hiện lòng tôn kính đối với gia đình vợ và có những trách nhiệm nhất định với gia đình bên vợ. Sự hiểu biết về từ này là rất quan trọng cho những ai đang học tiếng Trung hoặc tìm hiểu về văn hóa Trung Quốc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 女婿

Phân Tích Cấu Trúc

Từ 女婿 được cấu thành từ 2 phần:

  • 女 (nǚ): có nghĩa là “nữ” hoặc “phụ nữ”.
  • 婿 (xù): có nghĩa là “chồng” hoặc “người chồng của con gái”.

Khi kết hợp lại, 女婿 (nǚxu) mang ý nghĩa là “chồng của con gái”, tức là người con rể trong gia đình.

Các Giới Từ và Cách Sử Dụng

Câu Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 女婿 trong câu:

  • 他是我的女婿。 (Tā shì wǒ de nǚxu.)
    Đây là câu nói đơn giản có nghĩa là “Anh ấy là con rể của tôi”.
  • 她的女婿非常优秀。 (Tā de nǚxu fēicháng yōuxiù.)
    Câu này có nghĩa là “Con rể của cô ấy rất xuất sắc”.
  • 我女儿的女婿对我很尊敬。 (Wǒ nǚ’ér de nǚxu duì wǒ hěn zūnjìng.)
    Câu này có nghĩa là “Con rể của con gái tôi rất tôn trọng tôi”.

Tầm Quan Trọng Trong Văn Hóa

Trong văn hóa Trung Quốc, người con rể không chỉ là một thành viên trong gia đình mà còn mang theo những nghĩa vụ, trách nhiệm lớn. Họ thường phải thể hiện sự tôn trọng đối với gia đình bên vợ, và trong nhiều trường hợp, còn phải chăm sóc cha mẹ vợ trong tương lai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ câu ví dụ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo