DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

女朋友 (nǚpéngyou) là gì? Cấu trúc và Ví dụ sử dụng

Tổng quan về từ “女朋友”

Từ “女朋友” (nǚpéngyou) trong tiếng Trung có nghĩa là “bạn gái”. Đây là cách gọi bạn nữ trong mối quan hệ tình cảm hoặc bạn thân. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp của từ “女朋友”

Từ “女朋友” được cấu thành từ hai thành phần chính: “女” (nǚ) có nghĩa là “nữ”, và “朋友” (péngyou) có nghĩa là “bạn”. Khi gộp lại, nó tạo thành khái niệm về một người bạn nữ mà bạn có mối quan hệ thân thiết hoặc tình cảm.女朋友

Cách sử dụng từ “女朋友” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “女朋友” trong câu:

Ví dụ 1

我有一个女朋友。
(Wǒ yǒu yī ge nǚpéngyou.)
Dịch: Tôi có một bạn gái.

Ví dụ 2

她是我的女朋友。
(Tā shì wǒ de nǚpéngyou.)
Dịch: Cô ấy là bạn gái của tôi.

Ví dụ 3

我们去看电影,我的女朋友也去。
(Wǒmen qù kàn diànyǐng, wǒ de nǚpéngyou yě qù.)
Dịch: Chúng tôi đi xem phim, bạn gái của tôi cũng đi.

Ví dụ 4

他的女朋友很漂亮。
(Tā de nǚpéngyou hěn piàoliang.)
Dịch: Bạn gái của anh ấy rất xinh đẹp.

Tại sao nên học từ “女朋友”?

Khi bạn học tiếng Trung, việc làm quen với các từ vựng chỉ mối quan hệ xã hội như “女朋友” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Nó không chỉ giúp bạn hiểu câu chuyện và ngữ cảnh mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ với người khác một cách tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo