Trong tiếng Trung, từ 女生 (nǚshēng) thường được sử dụng để chỉ nữ sinh hay những cô gái trẻ. Đây là một thuật ngữ phổ biến, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, giáo dục và cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 女生
Từ 女生 được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 女 (nǚ): nghĩa là “nữ” hay “người phụ nữ”.
- 生 (shēng): nghĩa là “sinh” hay “sống”, thường được sử dụng để chỉ một người trẻ tuổi hoặc thế hệ mới.
Khi kết hợp lại, 女生 mang nghĩa là “cô gái” hoặc “nữ sinh”, ám chỉ những người trẻ tuổi, thường đang ở độ tuổi học sinh, sinh viên.
Sử dụng và ví dụ minh họa cho từ 女生
Khi hàng triệu học sinh, sinh viên trên khắp thế giới nói về nữ sinh, họ thường sử dụng từ 女生 một cách thoải mái trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
她是一名优秀的女生。 (Tā shì yī míng yōuxiù de nǚshēng.)
Dịch: Cô ấy là một nữ sinh xuất sắc.
Ví dụ 2:
我们学校有很多女生。 (Wǒmen xuéxiào yǒu hěn duō nǚshēng.)
Dịch: Trường chúng tôi có rất nhiều nữ sinh.
Ví dụ 3:
她是一个勤奋的女生。 (Tā shì yīgè qínfèn de nǚshēng.)
Dịch: Cô ấy là một nữ sinh chăm chỉ.
Kết luận
Như vậy, từ 女生 (nǚshēng) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về giới tính, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những bạn trẻ đang nỗ lực học tập và phát triển bản thân. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ minh họa sẽ giúp cho người học tiếng Trung giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn