DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奴役 (nú yì) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “奴役” (nú yì) trong tiếng Trung có nghĩa là “nô lệ” hoặc “sự nô dịch”. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ “奴役”, cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ, cũng như mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 奴役

Từ “奴役” được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 奴 (nú): có nghĩa là “nô lệ”, “người phục vụ”.
  • 役 (yì): có nghĩa là “đảm nhiệm”, “thực hiện nhiệm vụ”.

Khi kết hợp lại, “奴役” chỉ sự tình trạng con người bị bóc lột lao động, sống trong điều kiện khổ cực không tự do.

Cách Đặt Câu với Từ 奴役

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “奴役” trong câu:

Ví dụ 1

中文: 他在这个公司受到奴役。

Dịch nghĩa: Anh ta bị nô lệ hóa trong công ty này.

Ví dụ 2

中文: 奴役的生活是非常痛苦的。

Dịch nghĩa: Cuộc sống nô dịch là cực kỳ đau khổ.

Ví dụ 3

中文: 我们应该反对任何形式的奴役。

Dịch nghĩa: Chúng ta nên phản đối mọi hình thức nô dịch.

Các Vùng Áp Dụng của Từ 奴役

Từ “奴役” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:

  • Văn học: Để miêu tả các nhân vật trong tình trạng nô lệ.
  • Lịch sử: Thảo luận về chế độ nô lệ trong quá khứ.
  • Văn hóa xã hội: Đề cập đến các vấn đề nhân quyền và sự tự do.

Kết Luận cấu trúc ngữ pháp 奴役

Việc hiểu rõ về từ “奴役” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề xã hội liên quan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung cấu trúc ngữ pháp 奴役
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo