1. Định nghĩa từ 奶奶 (nǎinai)
Từ “奶奶 (nǎinai)” trong tiếng Trung có nghĩa là “bà nội” hoặc “bà”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến để chỉ người bà trong gia đình, đặc biệt là bà của người nói. Cùng với từ “爷爷 (yéye)”, chỉ ông nội, 奶奶 giúp chúng ta phân biệt rõ ràng các thành viên trong gia đình.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 奶奶
Trong tiếng Trung, “奶奶” là một danh từ đơn và không có sự biến đổi theo số lượng. Vì vậy, chúng ta chỉ cần sử dụng từ này kết hợp với những từ khác để tạo thành câu và truyền đạt ý nghĩa cụ thể.
2.1 Cấu trúc nói chung
Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ “奶奶” là:
[S + V + 奶奶]
Trong đó:
- S: chủ ngữ (thường là người nói hoặc một người khác)
- V: động từ (có thể là động từ chỉ hành động, trạng thái, cảm xúc)
- 奶奶: bổ sung thêm thông tin về bà nội
3. Ví dụ minh hoạ cho từ 奶奶
3.1 Sử dụng trong câu đơn giản
Ví dụ 1: 奶奶在家。(Nǎinai zài jiā.) – “Bà nội ở nhà.”
Ví dụ 2: 我爱奶奶。(Wǒ ài nǎinai.) – “Tôi yêu bà nội.”
3.2 Sử dụng trong câu phức tạp
Ví dụ 3: 奶奶常常给我讲故事。(Nǎinai chángcháng gěi wǒ jiǎng gùshì.) – “Bà nội thường kể chuyện cho tôi nghe.”
Ví dụ 4: 奶奶的生日快到了,我们要给她一个惊喜。(Nǎinai de shēngrì kuài dào le, wǒmen yào gěi tā yí ge jīngxǐ.) – “Sinh nhật của bà nội sắp đến, chúng ta phải chuẩn bị một bất ngờ cho bà.”
4. Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về từ “奶奶 (nǎinai)”, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này trong tiếng Trung. Đây là một từ rất quen thuộc và có ý nghĩa quan trọng trong văn hoá Trung Quốc, thể hiện sự kính trọng và tình yêu thương đối với những người thân trong gia đình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn