奶粉 Là Gì?
奶粉 (nǎifěn) có nghĩa là “sữa bột” trong tiếng Trung. Đây là một loại thực phẩm phổ biến dành cho trẻ em, cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phát triển khỏe mạnh. Sữa bột thường được chế biến từ sữa bò, sữa dê hoặc các loại sữa thực vật và đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 奶粉
Trong tiếng Trung, từ 奶粉 được chia thành hai phần: 奶 (nǎi) có nghĩa là “sữa” và 粉 (fěn) có nghĩa là “bột”. Cấu trúc này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của từ thông qua sự kết hợp giữa hai thành phần này. Khi cần miêu tả loại sản phẩm này, chúng ta thường sử dụng từ 奶粉 một cách phổ biến.
Các Từ Khác Liên Quan
- 液态奶 (yètài nǎi) – Sữa lỏng
- 配方奶粉 (pèifāng nǎifěn) – Sữa bột công thức
- 儿童奶粉 (értóng nǎifěn) – Sữa bột cho trẻ em
Ví Dụ Minh Họa Khi Sử Dụng 奶粉
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 奶粉 trong câu:
Ví dụ 1
我的宝宝每天都喝奶粉。(Wǒ de bǎobǎo měitiān dōu hē nǎifěn.)
“Con của tôi mỗi ngày đều uống sữa bột.”
Ví dụ 2
市场上有很多种类的奶粉。(Shìchǎng shàng yǒu hěn duō zhǒnglèi de nǎifěn.)
“Trên thị trường có rất nhiều loại sữa bột.”
Ví dụ 3
选择合适的奶粉对宝宝的健康很重要。(Xuǎnzé héshì de nǎifěn duì bǎobǎo de jiànkāng hěn zhòngyào.)
“Chọn sữa bột phù hợp là rất quan trọng đối với sức khỏe của trẻ nhỏ.”
Kết Luận
奶粉 (nǎifěn) không chỉ là một sản phẩm dinh dưỡng quan trọng mà còn là một từ vựng cần thiết trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và sức khỏe trẻ em.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn