Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

她 (tā) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

tieng dai loan 27

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 她 (tā) – một đại từ nhân xưng quan trọng trong tiếng Trung dùng để chỉ người phụ nữ. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ này, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 她 (tā) nghĩa là gì?

她 là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít trong tiếng Trung, dùng để chỉ “cô ấy”, “bà ấy” hoặc “chị ấy”. Đây là từ dành riêng cho nữ giới, phân biệt với 他 (dành cho nam) và 它 (dành cho đồ vật/con vật).

1.1. Nguồn gốc và cách phát âm

Từ 她 được phát âm là “tā” (thanh điệu thứ nhất). Chữ này xuất hiện từ thế kỷ 20 khi tiếng Trung hiện đại bắt đầu phân biệt giới tính trong đại từ nhân xưng.

2. Cách đặt câu với từ 她

Dưới đây là một số ví dụ câu có chứa từ 她:

2.1. Câu đơn giản

2.2. Câu phức tạp hơn

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 她

她 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

3.1. Làm chủ ngữ

她 + động từ + tân ngữ

Ví dụ: 她学习中文。(Tā xuéxí zhōngwén.) – Cô ấy học tiếng Trung.

3.2. Làm tân ngữ

Chủ ngữ + động từ + 她

Ví dụ: 我喜欢她。(Wǒ xǐhuān tā.) – Tôi thích cô ấy.

4. Phân biệt 她, 他 và 它

Cả ba từ này đều phát âm là “tā” nhưng khác nhau về ý nghĩa:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version