Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 如此 (rú cǐ) – một từ thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp trang trọng.
1. 如此 (rú cǐ) nghĩa là gì?
Từ 如此 (rú cǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “như thế này”, “như vậy” hoặc “đến mức này”. Đây là một từ mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.
Ví dụ về nghĩa của 如此:
- 事情如此发展 (shì qíng rú cǐ fā zhǎn) – Sự việc phát triển như thế này
- 如此美丽 (rú cǐ měi lì) – Đẹp đến mức này
2. Cấu trúc ngữ pháp của 如此
Từ 如此 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:
2.1. 如此 làm trạng ngữ
Khi đứng trước tính từ hoặc động từ, 如此 đóng vai trò như một trạng ngữ bổ nghĩa.
Ví dụ: 他如此努力地工作 (tā rú cǐ nǔ lì de gōng zuò) – Anh ấy làm việc chăm chỉ đến thế
2.2. 如此 làm định ngữ
Khi kết hợp với 的, 如此 có thể bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Ví dụ: 如此的结果让人失望 (rú cǐ de jié guǒ ràng rén shī wàng) – Kết quả như vậy thật đáng thất vọng
3. Cách đặt câu với 如此
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 如此:
- 天气如此炎热,我们最好待在室内。(Tiān qì rú cǐ yán rè, wǒ men zuì hǎo dāi zài shì nèi) – Thời tiết nóng như vậy, tốt nhất chúng ta nên ở trong nhà.
- 他的态度如此友好,让我感到非常温暖。(Tā de tài dù rú cǐ yǒu hǎo, ràng wǒ gǎn dào fēi cháng wēn nuǎn) – Thái độ của anh ấy thân thiện như vậy khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
4. Phân biệt 如此 và các từ tương tự
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 如此 như 这样 (zhè yàng), 那样 (nà yàng). Tuy nhiên, 如此 mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn