Tổng Quan Về Từ 妨害
Từ 妨害 (fánghài) trong tiếng Trung có ý nghĩa là “cản trở” hay “gây hại”. Từ này thường được dùng để chỉ hành vi tương tự như phá hoại, gây khó khăn cho người khác trong việc thực hiện công việc hay mục tiêu của họ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 妨害
Cách Dùng
妨害 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể đi kèm với các bổ ngữ hoặc trạng từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.
Ví Dụ Về Câu Sử Dụng 妨害
- 他妨害了我的工作。 (Tā fánghài le wǒ de gōngzuò.) – Anh ấy đã cản trở công việc của tôi.
- 不要妨害别人。 (Bù yào fánghài biérén.) – Đừng cản trở người khác.
- 这种行为妨害了社会的和谐。 (Zhè zhǒng xíngwéi fánghài le shèhuì de héxié.) – Hành vi này đã gây hại đến sự hòa hợp của xã hội.
Ý Nghĩa Từ 妨害 Trong Các Tình Huống Khác Nhau
Khi sử dụng từ 妨害 trong các ngữ cảnh khác nhau, ý nghĩa của nó cũng có thể thay đổi. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Trong Ngữ Cảnh Pháp Luật
Trong pháp luật, 妨害 được dùng để chỉ hành vi gây rối, ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác, có thể bị xử lý theo quy định pháp luật.
Trong Ngữ Cảnh Thời Gian
Trong một số trường hợp, 妨害 có thể dùng để chỉ sự ảnh hưởng xấu đến thời gian, như trong công việc hay quản lý dự án.
Kết Luận
Tổng kết lại, 妨害 (fánghài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, với nghĩa cản trở hoặc gây hại. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hãy thử áp dụng những ví dụ trên trong những cuộc trò chuyện hằng ngày để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn