DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

姑娘 (gūniang) là gì? Định nghĩa, Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 姑娘 (gūniang) được sử dụng rất phổ biến, chắc chắn bạn sẽ gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa truyền thống. Vậy  Hán Việt姑娘 có nghĩa là gì? Cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa của từ 姑娘 (gūniang)

Từ 姑娘 (gūniang) trong tiếng Trung có nghĩa là “cô gái” hoặc “khách nữ”. Đây là từ dùng để chỉ những người phụ nữ trẻ tuổi, thường trong độ tuổi từ thiếu niên đến thanh niên. Từ này thể hiện sự tôn trọng và trìu mến đối với người phụ nữ. Thực tế, trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể dùng để chỉ con gái trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 姑娘 (gūniang)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 姑娘 là một danh từ. Trong tiếng Trung, từ này không có nhiều biến thể khi kết hợp với các từ khác. Tuy nhiên, bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều cụm từ hoặc câu khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng khác nhau:

2.1 Dùng trong câu hỏi

Khi bạn muốn hỏi về một cô gái nào đó, bạn có thể sử dụng:

这个姑娘是谁? (Zhège gūniang shì shéi?) - Cô gái này là ai?

2.2 Dùng để miêu tả

Nếu bạn muốn miêu tả một cô gái xinh đẹp, bạn có thể nói:

她是一个很美的姑娘。 (Tā shì yīgè hěn měi de gūniang.) - Cô ấy là một cô gái rất đẹp. Gūniang

2.3 Kết hợp với các từ khác

Bạn cũng có thể kết hợp từ 姑娘 với những từ khác để thể hiện ý nghĩa phong phú hơn:

小姑娘 (xiǎo gūniang) - cô bé nhỏ
大姑娘 (dà gūniang) - cô gái lớn

3. Ví dụ minh họa cho từ 姑娘 (gūniang)

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 姑娘 mà bạn có thể tham khảo:

3.1 Trong cuộc sống hàng ngày

这个姑娘常常帮助我。 (Zhège gūniang chángcháng bāngzhù wǒ.) - Cô gái này thường giúp tôi.

3.2 Trong văn hóa

在中国,姑娘的魅力是无与伦比的。 (Zài Zhōngguó, gūniang de mèilì shì wúyǔlúnbǐ de.) - Ở Trung Quốc, sức hút của các cô gái là vô cùng độc đáo.

3.3 Tình huống giao tiếp

你见过她吗?她真是一位美丽的姑娘! (Nǐ jiànguò tā ma? Tā zhēn shì yī wèi měilì de gūniang!) - Bạn đã gặp cô ấy chưa? Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp!

4. Kết luận

Tóm lại, từ 姑娘 (gūniang) mang lại nhiều ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. Bằng việc sử dụng và hiểu rõ về từ này, bạn có thể thể hiện tốt hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ ngữ bổ ích khác nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo