DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

姓氏 (xìng shì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cùng 姓氏

Giới thiệu về 姓氏

姓氏 (xìng shì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “họ” hoặc “tên họ”. Trong xã hội Trung Quốc, họ là phần quan trọng trong tên của mỗi cá nhân. Nó không chỉ đơn thuần là một từ để phân biệt người này với người khác mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 姓氏

Cấu trúc từ vựng

Danh từ 姓氏 được cấu thành từ hai phần: 姓 (xìng) có nghĩa là “họ” và 氏 (shì) có nghĩa là “họ tộc”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ chỉ rõ ràng về danh tính và nguồn gốc của một cá nhân trong bối cảnh gia đình và xã hội.

Ngữ pháp và cách sử dụng

Trong câu, 姓氏 thường đứng trước tên riêng của người đó và có thể đi kèm với động từ hoặc danh từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh. xìng shì

Ví dụ: “我的姓氏是张。” (Wǒ de xìngshì shì Zhāng) nghĩa là “Họ của tôi là Trương”.

Ví dụ về câu có sử dụng 姓氏

Ví dụ 1

你知道他的姓氏是什么吗? (Nǐ zhīdào tā de xìngshì shì shénme ma?) – “Bạn có biết họ của anh ấy là gì không?”

Ví dụ 2

她的姓氏很特别。 (Tā de xìngshì hěn tèbié.) – “Họ của cô ấy rất đặc biệt.”

Ví dụ 3

在中国,许多人以同样的姓氏相称。 (Zài Zhōngguó, xǔduō rén yǐ tóngyàng de xìngshì xiāngchēng.) – “Ở Trung Quốc, nhiều người có cùng họ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo