威胁 (wēixié) là một từ tiếng Trung mang nghĩa là “đe dọa” hay “mối nguy hiểm”. Từ này không chỉ được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà còn có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, an ninh, và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ 威胁 cũng như các ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 威胁
Từ 威胁 (wēixié) được cấu thành từ hai phần:
- 威 (wēi): Nghĩa là “uy nghiêm”, “thể hiện quyền lực”.
- 胁 (xié): Nghĩa là “đè nén”, “ép buộc”.
Khi kết hợp lại, 威胁 mang nghĩa là một yếu tố hoặc hành động đè nén, gây ra sự sợ hãi hoặc đe dọa đến bất kỳ ai hoặc cái gì.
Cách Dùng Từ 威胁 Trong Câu
Ví dụ 1: 
在会议上,他提出了这个项目的威胁。
(Tại hội nghị, anh ấy đã nêu ra mối đe dọa của dự án này.)
Ví dụ 2:
环境污染是对人类健康的威胁。
(Ô nhiễm môi trường là một mối đe dọa đến sức khỏe con người.)
Ví dụ 3:
这项决策可能会对公司的未来构成威胁。
(Quyết định này có thể sẽ tạo ra mối đe dọa cho tương lai của công ty.)
Các Ngữ Nghĩa Khác Của 威胁
Bên cạnh nghĩa chính như đã nêu ở trên, 威胁 còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như:
- Khi nói về những mối đe dọa chính trị: 威胁国家安全 (mối đe dọa an ninh quốc gia).
- Trong lĩnh vực kinh tế: 威胁市场竞争 (mối đe dọa cạnh tranh thị trường).
- Về mặt cá nhân: 威胁心理健康 (mối đe dọa đến sức khỏe tâm lý).
Kết Luận
Để nắm rõ cách sử dụng từ 威胁 (wēixié), bạn cần hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và các ngữ cảnh diễn đạt của từ này. Đây là một từ quan trọng giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác các mối nguy, đe dọa trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn