Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 威脅 (wēi xié) – một từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thức.
威脅 (wēi xié) nghĩa là gì?
Từ 威脅 (wēi xié) trong tiếng Trung có nghĩa là “đe dọa”, “hăm dọa” hoặc “sự đe dọa”. Đây là một động từ và cũng có thể đóng vai trò như danh từ trong câu.
Phân tích từng chữ Hán:
- 威 (wēi): uy, quyền lực
- 脅 (xié): ép buộc, cưỡng chế
Khi kết hợp, 威脅 thể hiện hành động dùng uy quyền hoặc sức mạnh để ép buộc người khác.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 威脅
1. Khi là động từ:
Chủ ngữ + 威脅 + Tân ngữ
Ví dụ: 他威脅我 (Tā wēixié wǒ) – Anh ấy đe dọa tôi
2. Khi là danh từ:
Thường đi với các từ như 受到 (shòu dào – nhận được), 構成 (gòuchéng – tạo thành)…
Ví dụ: 這是一個嚴重的威脅 (Zhè shì yīgè yánzhòng de wēixié) – Đây là một mối đe dọa nghiêm trọng
Ví dụ câu có chứa từ 威脅
1. Trong giao tiếp hàng ngày:
- 不要威脅別人 (Bùyào wēixié biérén) – Đừng đe dọa người khác
- 他威脅要辭職 (Tā wēixié yào cízhí) – Anh ấy đe dọa sẽ từ chức
2. Trong bối cảnh chính trị, xã hội:
- 恐怖主義威脅世界和平 (Kǒngbù zhǔyì wēixié shìjiè hépíng) – Chủ nghĩa khủng bố đe dọa hòa bình thế giới
- 氣候變化威脅人類生存 (Qìhòu biànhuà wēixié rénlèi shēngcún) – Biến đổi khí hậu đe dọa sự tồn tại của nhân loại
Các cụm từ liên quan đến 威脅
- 威脅信 (wēixié xìn) – thư đe dọa
- 威脅生命 (wēixié shēngmìng) – đe dọa tính mạng
- 核威脅 (hé wēixié) – đe dọa hạt nhân
- 威脅手段 (wēixié shǒuduàn) – thủ đoạn đe dọa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn