DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

威風 (wēi fēng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu chung về 威風 (wēi fēng)

威風 (wēi fēng) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa là “uy phong” hoặc “dáng vẻ oai hùng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khí chất mạnh mẽ, tự tin, hoặc khiến người khác phải kính phục.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 威風

Phân tích cấu trúc

Từ 威風 có cấu trúc gồm hai phần: 威 (wēi) và 風 (fēng).

  • 威 (wēi): có nghĩa là “uy lực”, “uy quyền”, thể hiện sức mạnh và sự mạnh mẽ.
  • 風 (fēng): có nghĩa là “gió”, nhưng trong ngữ cảnh này được hiểu là “dáng vẻ”, “hơi thở” hoặc “tính cách”.

Khi kết hợp lại, 威風 diễn tả một hình ảnh mạnh mẽ, ấn tượng và đáng kính.

Cách sử dụng 威風 trong câu

威風 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao về một người hoặc tình huống. Dưới đây là một vài ví dụ:

Ví dụ 1:

他的威風讓所有人都感到敬畏。
(Tā de wēi fēng ràng suǒyǒu rén dōu gǎndào jìngwèi.)
Dịch: “Uy phong của anh ấy khiến tất cả mọi người đều cảm thấy kính nể.”

Ví dụ 2:

在舞台上的他散發著威風。
(Zài wǔtái shàng de tā sànfāzhe wēi fēng.)
Dịch: “Anh ấy tỏa ra uy phong trên sân khấu.”

Ví dụ 3:

這位領導的威風使團隊充滿了活力。
(Zhè wèi lǐngdǎo de wēi fēng shǐ tuánduì chōngmǎnle huólì.)
Dịch: “Uy phong của vị lãnh đạo này khiến đội nhóm tràn đầy năng lượng.”
威風

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội wēi fēng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo