婚禮 (hūn lǐ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về văn hóa hôn nhân Trung Quốc và Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 婚禮 (Hūn Lǐ) Nghĩa Là Gì?
婚禮 (hūn lǐ) có nghĩa là “lễ cưới” hoặc “hôn lễ” trong tiếng Việt. Đây là danh từ chỉ nghi thức kết hôn truyền thống trong văn hóa Trung Hoa.
1.1. Phân Tích Thành Tố
- 婚 (hūn): hôn nhân, cưới xin
- 禮 (lǐ): lễ nghi, nghi thức
2. Cách Đặt Câu Với Từ 婚禮
2.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
他們的婚禮非常隆重。(Tāmen de hūnlǐ fēicháng lóngzhòng.) – Đám cưới của họ rất long trọng.
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
參加婚禮的時候,我穿了一件紅色的旗袍。(Cānjiā hūnlǐ de shíhòu, wǒ chuānle yī jiàn hóngsè de qípáo.) – Khi tham dự đám cưới, tôi đã mặc một chiếc áo dài Trung Quốc màu đỏ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 婚禮
3.1. Vị Trí Trong Câu
婚禮 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 舉辦婚禮 (jǔbàn hūnlǐ): tổ chức đám cưới
- 婚禮現場 (hūnlǐ xiànchǎng): hiện trường đám cưới
- 婚禮策劃 (hūnlǐ cèhuà): kế hoạch đám cưới
4. Văn Hóa Hôn Lễ Trung Hoa
婚禮 không chỉ là từ vựng mà còn phản ánh văn hóa truyền thống sâu sắc của Trung Quốc và Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn