婦人 (fù rén) là từ Hán Việt thường gặp trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này mang sắc thái trang trọng, thường dùng để chỉ phụ nữ đã lập gia đình hoặc người phụ nữ trưởng thành.
1. Giải nghĩa chi tiết từ 婦人 (fù rén)
婦人 (fù rén) có nghĩa gốc là “người phụ nữ”, thường dùng để chỉ:
- Phụ nữ đã kết hôn
- Người phụ nữ trưởng thành
- Trong văn học cổ: chỉ chung phụ nữ
Phân biệt 婦人 với các từ đồng nghĩa
So với 女人 (nǚ rén) hay 女士 (nǚ shì), 婦人 mang sắc thái trang trọng và cổ điển hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 婦人
婦人 thường đóng vai trò danh từ trong câu, có thể kết hợp với:
- Tính từ: 年輕的婦人 (nián qīng de fù rén) – người phụ nữ trẻ
- Đại từ sở hữu: 我的婦人 (wǒ de fù rén) – người phụ nữ của tôi
- Lượng từ: 一位婦人 (yí wèi fù rén) – một người phụ nữ
3. Ví dụ câu có chứa từ 婦人
Dưới đây là 5 câu ví dụ thực tế:
- 那位婦人正在照顧她的孩子。(Nà wèi fù rén zhèng zài zhào gù tā de hái zi) – Người phụ nữ đó đang chăm sóc con của cô ấy.
- 古代婦人常常在家紡織。(Gǔ dài fù rén cháng cháng zài jiā fǎng zhī) – Phụ nữ thời xưa thường ở nhà dệt vải.
- 這位婦人是我的老師。(Zhè wèi fù rén shì wǒ de lǎo shī) – Người phụ nữ này là giáo viên của tôi.
- 婦人的權利應該被尊重。(Fù rén de quán lì yīng gāi bèi zūn zhòng) – Quyền của phụ nữ nên được tôn trọng.
- 傳統的台灣婦人很勤勞。(Chuán tǒng de Tái wān fù rén hěn qín láo) – Phụ nữ Đài Loan truyền thống rất chăm chỉ.
4. Cách sử dụng 婦人 trong giao tiếp hiện đại
Trong tiếng Đài Loan hiện đại, 婦人 thường xuất hiện trong:
- Văn bản hành chính
- Tác phẩm văn học
- Bài phát biểu trang trọng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn