Trong tiếng Trung, 媳婦 (xí fù) là từ thường gặp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 媳婦, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 媳婦 (xí fù) nghĩa là gì?
Từ 媳婦 (xí fù) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
- Con dâu: Chỉ người vợ của con trai trong gia đình
- Vợ
(cách gọi thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ)
Ví dụ phân biệt nghĩa:
• 我的媳妇很孝顺 (Wǒ de xífù hěn xiàoshùn) – Con dâu tôi rất hiếu thảo
• 我媳妇今天加班 (Wǒ xífù jīntiān jiābān) – Vợ tôi hôm nay làm thêm giờ
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 媳婦
Từ 媳婦 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có các cách dùng phổ biến sau:
2.1. Cấu trúc cơ bản
• Đại từ sở hữu + 媳妇: 我的媳妇 (vợ/con dâu của tôi)
• Tính từ + 媳妇: 漂亮的媳妇 (người vợ/con dâu xinh đẹp)
2.2. Vị trí trong câu
媳妇 thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ:
Ví dụ: 我媳妇做饭很好吃 (Wǒ xífù zuòfàn hěn hàochī) – Vợ tôi nấu ăn rất ngon
3. Cách đặt câu với từ 媳妇
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 媳妇 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 我媳妇是老师 (Wǒ xífù shì lǎoshī) – Vợ tôi là giáo viên
- 他媳妇刚生了一个男孩 (Tā xífù gāng shēngle yīgè nánhái) – Vợ anh ấy vừa sinh một bé trai
- 婆婆和媳妇的关系很好 (Pópo hé xífù de guānxì hěn hǎo) – Quan hệ giữa mẹ chồng và con dâu rất tốt
- 我儿子带媳妇回家过年 (Wǒ érzi dài xífù huí jiā guònián) – Con trai tôi đưa vợ về nhà ăn Tết
- 媳妇照顾生病的婆婆 (Xífù zhàogù shēngbìng de pópo) – Con dâu chăm sóc mẹ chồng bị ốm
4. Phân biệt 媳妇 và các từ liên quan
• 妻子 (qīzi): Vợ (trang trọng hơn)
• 老婆 (lǎopo): Vợ (cách gọi thân mật)
• 儿媳 (érxí): Con dâu (chỉ dùng với nghĩa con dâu)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn