DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嫁 (jià) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Tổng Quan Về Từ 嫁 (jià)

Từ 嫁 (jià) trong tiếng Trung có nghĩa là “kết hôn” hoặc “lấy chồng”. Đây là một từ phổ biến trong các câu liên quan đến hôn nhân và gia đình. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này không chỉ đơn thuần ám chỉ hành động kết hôn mà còn mang theo nhiều tầng ý nghĩa về tình yêu, trách nhiệm và sự kết nối trong gia đình.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 嫁

1. Cấu Trúc Cơ Bản

Từ 嫁 (jià) thường được sử dụng như một động từ trong các câu khẳng định hoặc phủ định. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng 嫁 có thể được trình bày như sau:

    Chủ ngữ + 嫁 + Đối tượng
    

Ví dụ: “Cô ấy đã kết hôn với anh ấy.” có thể được dịch là “她嫁给他了。” (Tā jià gěi tā le).

2. Các Biến Thể Thông Dụng

Bên cạnh cấu trúc chính, 嫁 cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa. Các cụm từ có thể dùng kèm như:

  • 嫁人 (jià rén): Kết hôn, lấy chồng
  • 嫁给 (jià gěi): Kết hôn với

Ví Dụ Minh Họa

1. Ví Dụ Cơ Bản

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 嫁 để người đọc dễ hình dung hơn:

  • 她嫁给了一个富有的商人。 (Tā jià gěi le yī gè fù yǒu de shāng rén.)嫁
  • “Cô ấy đã kết hôn với một thương gia giàu có.”
  • 他打算嫁到外地。 (Tā dǎ suàn jià dào wài dì.)
  • “Anh ấy dự định sẽ kết hôn ra ngoài.”嫁

2. Ví Dụ Trong Văn Hóa

Cùng với nghĩa đen, 嫁 cũng thường xuất hiện trong các văn bản thơ ca hoặc câu chuyện liên quan đến truyền thống hôn nhân như:

“嫁人需 có phước, cổ điển từ “嫁富贵公子” thể hiện sự trọng tâm vào lựa chọn chồng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo