1. Khái Niệm Về “嬉鬧”
Trong tiếng Trung, từ “嬉鬧” (xī nào) có nghĩa là “chơi đùa”, “nô đùa” hoặc “làm trò”. Từ này thường mô tả hành động vui chơi, hoạt động giải trí trong một không gian tự do, vui vẻ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “嬉鬧”
Từ “嬉鬧” bao gồm hai phần: “嬉” (xī) có nghĩa là “vui chơi”, còn “鬧” (nào) mang nghĩa là “gây ồn ào”. Hai từ này kết hợp với nhau tạo thành một từ miêu tả những hoạt động vui tươi, sống động.
2.1 Nghĩa Các Thành Phần
– “嬉” (xī): Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến niềm vui, sự thoải mái.
– “鬧” (nào): Thường thể hiện tính chất ồn ào hoặc náo nhiệt trong hoạt động.
2.2 Ngữ Pháp sử dụng Từ “嬉鬧”
“嬉鬧” có thể được sử dụng làm động từ trong câu. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để diễn tả các hoạt động vui chơi.
3. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng “嬉鬧”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “嬉鬧”:
3.1 Câu Cơ Bản
– 孩子们在公园里嬉鬧。 (Hái zǐ men zài gōng yuán lǐ xī nào.)
-> “Trẻ em đang chơi đùa trong công viên.”
3.2 Câu Sử Dụng Thể Hiện Tình Huống
– 他们常常一起嬉鬧,享受 cuộc sống. (Tā men cháng cháng yī qǐ xī nào, xiǎng shòu cuộc sống.)
-> “Họ thường chơi đùa cùng nhau, tận hưởng cuộc sống.”
3.3 Câu Chức Năng Nhấn Mạnh
– 除了学习,他们还喜欢在家里嬉鬧。 (Chú le xué xí, tā men hái xǐ huān zài jiā lǐ xī nào.)
-> “Ngoài việc học, họ còn thích vui chơi đùa nghịch ở nhà.”
4. Kết Luận
Từ “嬉鬧” không chỉ có nghĩa đơn giản là “chơi đùa”, mà còn thể hiện không khí vui vẻ, phấn khởi trong các hoạt động hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “嬉鬧” giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn